Báo giá vật tư điện lạnh

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Lạnh Bách Khoa DC chân thành cảm ơn thiện chí của Quý khách dành cho Công ty chúng tôi.

Nhằm để hỗ trợ khách hàng có thể biết được giá của một số vật tư điện lạnh, để từ đó có thể lên dự toán chi phí ban đầu cho công trình của mình cụ thể hơn. Chúng tôi xin gởi đến quý khách, bạn đọc bảng báo giá vật tư điện lạnh sau đây. Mời bạn đọc cùng tham khảo.

Báo giá vật tư điện lạnh

BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ ĐIỆN LẠNH

BẢNG BÁO GIÁ HÀNG NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG HIỆU XMK
STTTÊN HÀNGĐVTSL ĐƠN GIÁ  THÀNH TIỀN(VNĐ) 
THIẾT BỊ LÀM BAY HƠI XMK – SUNACOOL
1
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-1.3/7 1 quạt 300MM, 23m ống đồng Ø10
Cái1     3,200,000       3,200,000
2
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-2.2/12 2 quạt 300MM, 40m ống đồng Ø10
Cái1     5,100,000       5,100,000
3
  • Thiết bị làm bay hơi DD-2.8/15 2 quạt 300MM, 45m ống đồng Ø10
Cái1     5,380,000       5,380,000
4
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-3.7/22 2 quạt 350MM, 74m ống đồng Ø10
Cái1     6,850,000       6,850,000
5
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-3.7/22 3 quạt 300MM, 69m ống đồng Ø10
Cái1     7,500,000       7,500,000
6
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-5.6/30 2 quạt 400MM, 39m ống đồng Ø16
Cái1     7,790,000       7,790,000
7
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-7.5/40 2 quạt 400MM,  52m ống đồng Ø16
Cái1     8,690,000       8,690,000
8
  • Thiết bị làm bay hơi DD-11.2/60 2 quạt 500MM,  80m ống đồng Ø16
Cái1   13,400,000     13,400,000
9
  • Thiết bị làm bay hơi DD-14.9/80 2 quạt 500MM,  99m ống đồng Ø16
Cái1   14,950,000     14,950,000
10
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-18.7/100 3 quạt 500MM,  126m ống đồng Ø16
Cái1   19,990,000     19,990,000
11
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-22.4/120 3 quạt 500MM,  150m ống đồng Ø16
Cái1   23,850,000     23,850,000
12
  • Thiết bị làm bay hơi  DD-26.4/140 4 quạt 500MM,  180m ống đồng Ø16
Cái1   26,900,000     26,900,000
13
  • Thiết bị làm bay hơi  DD160 4 quạt 500MM,  200m ống đồng Ø16
Cái1   30,790,000     30,790,000
14
  • Thiết bị làm bay hơi  DD200 4 quạt 500MM
Cái1   32,550,000     32,550,000
15
  • Thiết bị làm bay hơi  DD250 4 quạt 550MM
Cái1   41,500,000     41,500,000
16
  • Thiết bị làm bay hơi  DD275 4 quạt 550MM
Cái1   47,850,000     47,850,000
17
  • Thiết bị làm bay hơi  DD310 quạt 600MM
Cái1   53,950,000     53,950,000
THIẾT BỊ LÀM NGƯNG TỤ XMK – SUNACOOL
18
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-5.5/18 3HP quạt 400mm 42,5m ống đồng Ø10
Cái1     2,590,000       2,590,000
19
  • Thiết bị làm ngưng tụ FNF-6.0/22 3HP quạt 400mm 53m ống đồng Ø10
Cái1     2,800,000       2,800,000
20
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-7.2/24 3HP 2 quạt 350mm 53m ống đồng Ø10
Cái1     3,500,000       3,500,000
21
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-8.1/28 4HP 1 quạt 400mm 67m ống đồng Ø10
Cái1     3,650,000       3,650,000
22
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-8.8/28 4HP 2 quạt 400mm 67m ống đồng Ø10
Cái1     4,500,000       4,500,000
23
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-9.0/35 5HP 2 quạt 400mm 87m ống đồng Ø10
Cái1     5,100,000       5,100,000
24
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-10.2/42 5HP 2 quạt 400mm  96m ống đồng Ø10
Cái1     5,290,000       5,290,000
25
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-15.2/50 6,5HP 2 quạt 400mm 109m ống đồng Ø10
Cái1     5,750,000       5,750,000
26
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-19.2/60 7,5HP 2 quạt 400mm 116m ống đồng Ø10
Cái1     5,900,000       5,900,000
27
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-21.5/66 8,5HP 2 quạt 400mm 140m ống đồng Ø10
Cái1     6,600,000       6,600,000
28
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-24.2/88 10HP 2 quạt 400mm 194m ống đồng Ø10
Cái1   10,900,000     10,900,000
29
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-36/120 15HP 4 quạt 400mm 208m ống đồng Ø10
Cái1   12,690,000     12,690,000
30
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-42/150 20HP 4 quạt 400mm 279m ống đồng Ø10
Cái1   14,100,000     14,100,000
31
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-50/180 25HP 4 quạt 500mm 367m ống đồng Ø10
Cái1   18,150,000     18,150,000
32
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-50/180 25HP 4 quạt 400mm 367m ống đồng Ø10
Cái1   17,550,000     17,550,000
33
  • Thiết bị làm ngưng tụ  FNF-60/210 30HP 4 quạt 500mm 440m ống đồng Ø10
Cái1   20,790,000     20,790,000
MÁY NÉN LẠNH
34
  • Block Copeland Piston CRNQ-0300-TFD-522
Cái1     3,900,000       3,900,000
35
  • Block Copeland ZR72KC-TFD-422(4) 6HP
Cái1     6,350,000       6,350,000
36
  • Block Copeland ZR125KC-TFD-522 (2) 10HP
Cái1   12,000,000     12,000,000
37
  • Block Copeland ZR190KC-TWD-522(2) 15HP
Cái1   19,000,000     19,000,000
38
  • Block Copeland ZR250KC-TWD-522 20HP
Cái1   30,000,000     30,000,000
39
  • Block Copeland ZR310KC-TWD-522 25HP
Cái1   34,000,000     34,000,000
40
  • Block Copeland ZR47-KC-TFD-522
Cái1     3,950,000       3,950,000
41
  • Block Copeland ZR61KC-TFD-522
Cái1     5,300,000       5,300,000
42
  • Block Tecumseh AW5532 3HP
Cái1     3,600,000       3,600,000
43
  • Block Tecumseh AGC5558 5HP
Cái1     3,740,000       3,740,000
44
  • Block Panasonic 2KS224D3AC02
Cái1     1,890,000       1,890,000
45
  • Block Panasonic 2PS154D
Cái1     1,300,000       1,300,000
46
  • Block Panasonic 2V36S225A
Cái1     2,680,000       2,680,000
47
  • Block Panasonic 2KS314D5AA02
Cái1     1,900,000       1,900,000
48
  • Block Maneurop MT160 (2)
Cái1   18,500,000     18,500,000
49
  • Block Maneurop MT100 (2)
Cái1   16,000,000     16,000,000
50
  • Block Maneurop MT80(4) 7HP
Cái1   12,800,000     12,800,000
BẦU NẰM
51
  • Bầu nằm 10HP
Cái1     1,500,000       1,500,000
52
  • Bầu nằm 15HP
Cái1     2,000,000       2,000,000
53
  • Bầu nằm 20HP
Cái1     2,200,000       2,200,000
54
  • Bầu nằm 30HP
Cái1     2,600,000       2,600,000
55
  • Bầu nằm 40HP
Cái1     3,100,000       3,100,000
QUẠT CHẮN GIÓ 
56
  • Quạt chắn gió 900MM
Cái1     1,800,000       1,800,000
57
  • Quạt chắn gió 1M
Cái1     2,000,000       2,000,000
58
  • Quạt chắn gió 1M2
Cái1     2,700,000       2,700,000
59
  • Quạt chắn gió 1M5
Cái1     3,000,000       3,000,000
60
  • Quạt chắn gió 1M8
Cái1     3,200,000       3,200,000
61
  • Quạt chắn gió 2M
Cái1     3,500,000       3,500,000
BẦU CHỨA NGƯNG TỤ 
62
  • 1L (Green with brass valve)
Cái1       255,000         255,000
63
  • 2L (Green with brass valve)
Cái1       295,000         295,000
64
  • 3,5L (Green with brass valve)
Cái1       400,000         400,000
65
  • 4L (Green with brass valve)
Cái1       455,000         455,000
66
  • 6L (Green with brass valve)
Cái1       510,000         510,000
67
  • 8L (Green with brass valve)
Cái1       560,000         560,000
68
  • 12L (Green with brass valve)
Cái1       665,000         665,000
69
  • 14L (Green with brass valve)
Cái1       715,000         715,000
CO
70
  • 7 CO 7u 430mm 3/16
Cái1         33,000           33,000
71
  • 8 CO 8u 430mm 3/16
Cái1         37,000           37,000
72
  • 9 CO 9u 430mm 3/16
Cái1         41,000           41,000
73
  • 10 CO 10u 430mm 3/16
Cái1         45,000           45,000
74
  • 11 CO 11u 430mm 3/16
Cái1         50,000           50,000
75
  • 12 CO 12u 430mm 3/16
Cái1         54,000           54,000
76
  • 13 CO 13u 430mm 3/16
Cái1         58,000           58,000
BẦU LÀM NGƯNG TỤ 
77
  • Bầu làm ngưng tụ 3HP
Cái1     3,675,000       3,675,000
78
  • Bầu làm ngưng tụ 5HP
Cái1     5,250,000       5,250,000
79
  • Bầu làm ngưng tụ 8HP
Cái1     7,350,000       7,350,000
80
  • Bầu làm ngưng tụ 10HP
Cái1     8,400,000       8,400,000
81
  • Bầu làm ngưng tụ 15HP
Cái1   10,500,000     10,500,000
82
  • Bầu làm ngưng tụ 20HP
Cái1   12,075,000     12,075,000
83
  • Bầu làm ngưng tụ 25HP
Cái1   13,650,000     13,650,000
84
  • Bầu làm ngưng tụ 30HP
Cái1   15,900,000     15,900,000
85
  • Bầu làm ngưng tụ 40HP
Cái1   19,000,000     19,000,000
86
  • Bầu làm ngưng tụ 50HP
Cái1   21,525,000     21,525,000
87
  • Bầu làm ngưng tụ 60HP
Cái1   26,250,000     26,250,000
MÂM
88
  • Mâm 600 x 700
Cái1       450,000         450,000
89
  • Mâm 650 x 900
Cái1       650,000         650,000
90
  • Mâm 750 x 1050
Cái1       750,000         750,000
91
  • Mâm 1030 x 900
Cái1       950,000         950,000
92
  • Mâm 1250 x 900
Cái1     1,100,000       1,100,000
QUẠT 
93
  • Quạt Axial 300mm 4E-300-E5Z 220V, 50Hz
Cái1       700,000         700,000
94
  • Quạt Axial 300mm 4D-300-E5Z 380V, 50Hz
Cái1       700,000         700,000
95
  • Quạt Axial 350mm 4E-350-E5L 220V, 50Hz
Cái1       800,000         800,000
96
  • Quạt Axial 350mm 4D-350-E5L 380V, 50Hz
Cái1       800,000         800,000
97
  • Quạt Axial 400mm 4E-400-E5L 220V, 50Hz
Cái1     1,050,000       1,050,000
98
  • Quạt Axial 400mm 4D-350-E5L 380V, 50Hz
Cái1     1,050,000       1,050,000
VAN, PHIN LỌC
99
  • Van tiết lưu TEX 2
Cái1       700,000         700,000
100
  • Kim van tiết lưu Danfoss 02
Cái1       110,000         110,000
101
  • Kim van tiết lưu Danfoss 03
Cái1       120,000         120,000
102
  • Kim van tiết lưu Danfoss 04
Cái1       130,000         130,000
103
  • Ty sạc gas (ECQ)
Cái1         15,000           15,000
104
  • Van điện từ Danfoss 3/8′ Ø10
Cái1       700,000         700,000
105
  • Van điện từ Danfoss 1/2′ Ø12
Cái1       720,000         720,000
106
  • Van điện từ Danfoss 5/8′ Ø16
Cái1       750,000         750,000
107
  • Van khóa tay 3/8′ Ø10
Cái1       120,000         120,000
108
  • Van khóa tay 1/2′ Ø12
Cái1       150,000         150,000
109
  • Van khóa tay 5/8′ Ø16
Cái1       180,000         180,000
110
  • Van khóa tay 3/4′ Ø19
Cái1       280,000         280,000
111
  • Phin lọc Danfoss DCL-083S 3/8′ Ø10
Cái1       120,000         120,000
112
  • Phin lọc Danfoss DCL-164S 1/2′ Ø12
Cái1       150,000         150,000
113
  • Phin lọc Danfoss DCL-305S 5/8′ Ø16
Cái1       190,000         190,000
114
  • Phin lọc Danfoss DCL-306S 3/4′ Ø19
Cái1       240,000         240,000
115
  • Van khóa bi 7/8” Ø 22
Cái1       250,000         250,000
116
  • Van khóa bi 1/8” Ø 28
Cái1       420,000         420,000
117
  • Van khóa bi 3/8” Ø 34
Cái1       610,000         610,000
118
  • Van khóa bi 5/8” Ø 42
Cái1       910,000         910,000
119
  • Van thông áp 16cm * 16cm
Cái1       280,000         280,000
CÁC VẬT TƯ KHÁC
120
  • Màn chắn lạnh
Cuộn1     1,500,000       1,500,000
121
  • Màn hình Ewelly
Cái1       310,000         310,000
122
  • Đèn led 8W
Cái1       180,000         180,000
123
  • Đèn led 20W
Cái1       280,000         280,000
124
  • Bass đồng hồ 2 lỗ
Cái1       140,000         140,000
125
  • Bass đồng hồ 3 lỗ
Cái1       170,000         170,000
126
  • Kính xem gas SGN/SGS-3/8′ Ø10
Cái1       120,000         120,000
127
  • Kính xem gas SGN/SGS 1/2′ Ø12
Cái1       130,000         130,000
128
  • Kính xem gas SGN/SGS-5/8′ Ø16
Cái1       156,000         156,000
129
  • Rờ le cao, thấp áp Danfoss KP15 1264
Cái1       490,000         490,000
130
  • Đồng hồ Cao áp
Cái1       100,000         100,000
131
  • Đồng hồ thấp áp
Cái1       100,000         100,000
132
  • Gas 407 Koman (11,3 kg)
Bình1     1,300,000       1,300,000
133Bình1     1,400,000       1,400,000
134
  • Nhớt Shell
Bình1     1,150,000       1,150,000

(Lưu ý : bảng báo giá vật tư điện lạnh trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy mỗi thời điểm. Vì vậy để biết giá chính xác vui lòng liên hệ Hotline: 0908 385 011 để được hỗ trợ chi tiết hơn.)

Hình Ảnh nhập kho vật tư điện lạnh Sunacool

 Vật tư điện lạnh

Khai báo hải quan nhập vật tư điện lạnh

Vật tư điện lạnh tphcm

vật tư ngành lạnh

Các thiết bị vật tư điện lạnh do Công ty chúng tôi cung cấp đều là hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng từ, CO, CQ. Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ lên cụm dàn nóng, dàn lạnh kho lạnh,…cho khách hàng nếu cần.

 

5/5 - (6 bình chọn)